Có 2 kết quả:
点阵字体 diǎn zhèn zì tǐ ㄉㄧㄢˇ ㄓㄣˋ ㄗˋ ㄊㄧˇ • 點陣字體 diǎn zhèn zì tǐ ㄉㄧㄢˇ ㄓㄣˋ ㄗˋ ㄊㄧˇ
diǎn zhèn zì tǐ ㄉㄧㄢˇ ㄓㄣˋ ㄗˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bitmap font (computer)
Bình luận 0
diǎn zhèn zì tǐ ㄉㄧㄢˇ ㄓㄣˋ ㄗˋ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bitmap font (computer)
Bình luận 0